Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medley
/'medli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medley
/ˈmɛdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medley
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nhạc)
khúc hổ lốn
sự hổ lốn; sự hỗn tạp
the
medley
of
races
in
Hawaii
sự hỗn tạp giống người ở Ha-oai
noun
plural -leys
[count] a musical piece made up of parts of other musical works
a
medley
of
show
tunes
a mixture of different people or things
a
medley
of
sights
/
sounds
/
aromas
sports :a race in swimming in which swimmers use a different stroke for each different part of the race
the
400-
meter
medley
noun
The programme consisted of a medley of show tunes
mixture
assortment
combination
miscellany
m
‚
lange
collection
conglomeration
agglomeration
hotchpotch
or
US
and
Canadian
hodgepodge
olio
blend
gallimaufry
omnium
gatherum
pastiche
pot-pourri
salmagundi
olla
podrida
mishmash
jumble
mess
farrago
stew
goulash
Colloq
mixed
bag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content