Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lovable
/'lʌvəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lovable
/ˈlʌvəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lovable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng yêu, dễ thương
a
lovable
puppy
con chó con dễ thương
he's
such
a
lovable
rascal
thật là một thằng ranh con đáng yêu
* Các từ tương tự:
lovableness
adjective
also loveable
[more ~; most ~] :easy to love :having attractive or appealing qualities
a
lovable
clown
He
has
a
bad
temper
,
but
he's
still
lovable.
adjective
She has the most lovable little baby boy
loveable
adorable
darling
dear
cherished
likeable
attractive
engaging
cute
fetching
taking
alluring
endearing
appealing
winsome
sweet
tender
cuddly
affectionate
charming
enchanting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content