Danh từ
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
(số nhiều) thức ăn thừa
Tính từ
thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri