Động từ
(learnt hoặc learned)
học
tôi chưa biết lái xe, tôi còn đang học
học thuộc lòng một bài thơ
học bơi
nghe thấy, được nghe, được biết
được biết một tin qua ai
nếm mùi nghèo khổ
learn one's lesson
rút kinh nghiệm, khôn ra
tôi sẽ không bao giờ lặp lại việc đó, tôi rút kinh nghiệm rồi
show some-body (know, learn) the ropes
xem rope
you (we) live and learn
xem live