Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] bắt lửa, bốc cháy
    this wood is too wet to kindle
    củi này quá ẩm không cháy được
    khơi dậy (tình cảm…)
    kindle hopes
    khơi dậy niềm hi vọng
    kindle [with something]
    ánh lên, ngời lên
    mắt cô ta ngời lên vì sung sướng

    * Các từ tương tự:
    kindler