Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
judicial
/dʒu'di∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
judicial
/ʤuˈdɪʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
judicial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] tòa án;[thuộc] quan tòa;[thuộc] tư pháp
a
judicial
inquiry
cuộc thẩm vấn của quan tòa
a
judicial
system
hệ thống tư pháp
có phán đoán; có suy xét, có phê phán
a
judicial
mind
óc phán đoán
* Các từ tương tự:
judicial murder
,
judicial separation
,
judicially
adjective
always used before a noun
of or relating to courts of law or judges
judicial
power
the
judicial
system
ordered or done by a court
a
judicial
decision
/
action
responsible for dealing with all legal cases involving the government
the
judicial
branch
of
government
-
compare
executive
,
legislative
adjective
forensic: A formal judicial procedure can be quite costly
legal
judiciary
judicatory
juridic
(
al
)
official
Her decisions have always been judicial
critical
analytical
discriminating
distinguishing
discerning
keen
sharp
perceptive
percipient
perspicacious
differentiating
discriminatory
discriminative
judicious
He brought judicial procedures to bear on the handling of the problem
judgelike
magisterial
impartial
fair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content