Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instinctive
/in'stiηktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instinctive
/ɪnˈstɪŋktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instinctive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
theo bản năng
an
instinctive
reaction
một phản ứng theo bản năng
* Các từ tương tự:
instinctively
adjective
relating to or based on instinct :based on feelings or desires that do not come from thinking or learning
Cats
have
an
instinctive
desire
to
hunt
.
an
instinctive
reaction
/
response
instinctive
behavior
adjective
She has an instinctive flair for design
instinctual
intuitive
natural
innate
native
inborn
inbred
congenital
constitutional
reflex
visceral
intestinal
intrinsic
intuitional
subconscious
Colloq
gut
Harvey took an instinctive dislike to Percy when they met
immediate
involuntary
irrational
mechanical
automatic
spontaneous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content