Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immature
/imə'tjʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immature
/ɪməˈtuɚ/
/ɪməˈʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immature
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
non nớt
the
immature
minds
of
children
đầu óc non nớt của trẻ con
chưa phát triển đầy đủ
immature
plants
cây chưa phát triển đầy đủ
* Các từ tương tự:
immaturely
,
immatureness
adjective
not mature: such as
not fully developed or grown
The
flock
included
both
adult
and
immature
birds
.
The
fruit
was
still
immature. [=
unripe
]
[more ~; most ~] :acting in a childish way :having or showing a lack of emotional maturity
emotionally
immature
adults
His
teachers
have
complained
about
his
immature
behavior
.
adjective
The immature growth in the spring is not hardy enough to survive a frost
premature
undeveloped
unripe
rudimentary
half-grown
unformed
unfledged
fledgling
unfinished
young
new
fresh
incomplete
She is a bit immature to assume so many responsibilities
green
callow
unsophisticated
na
‹
ve
jejune
inexperienced
babyish
childish
childlike
puerile
juvenile
raw
Colloq
wet
behind
the
ears
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content