Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imaginative
/i'mædʒinətiv/
/i'mædʒenetiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imaginative
/ɪˈmæʤənətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imaginative
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tưởng tượng (không có thực)
giàu tưởng tượng
an
imaginative
writer
nhà văn giàu tưởng tượng
* Các từ tương tự:
imaginatively
,
imaginativeness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing an ability to think of new and interesting ideas :having or showing imagination
an
imaginative [=
creative
]
filmmaker
She
wrote
an
imaginative
story
about
life
on
the
planet
Venus
.
The
restaurant's
menu
is
quite
imaginative.
imaginative
thinking
/
writing
always used before a noun :of or relating to imagination
a
child's
imaginative
life
adjective
Richard is a highly imaginative computer programmer
creative
original
clever
ingenious
inventive
innovative
inspired
inspiring
enterprising
resourceful
The imaginative tale of Don Quixote sprang from the mind of Cervantes
fanciful
fantastic
visionary
poetic
(
al
)
whimsical
contrived
fictitious
fictional
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content