Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
furore
/fju:'rɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
furore
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ furor /fju:rɔ:r/)
sự xôn xao (vì tức giận hay khâm phục)
his
last
novel
created
a
furore
among
the
critics
cuốn tiểu thuyết gần đây nhất của ông ta đã gây nên một sự xôn xao trong các nhà phê bình
noun
The deportation of the student caused a furore among his supporters
US
furor
uproar
outburst
tumult
commotion
turmoil
brouhaha
ado
hurly-burly
to-do
hubbub
stir
fuss
disturbance
excitement
The furore for antiques has driven up prices enormously
rage
craze
mania
vogue
enthusiasm
obsession
fad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content