Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mốt
    be the craze
    trở thành mốt
    trượt ván băng đang là mốt mới nhất
    [a] craze [for something]
    lòng ham mê, lòng say mê (thường ngắn ngủi)
    lòng say mê sưu tập nhãn bia

    * Các từ tương tự:
    crazed