Động từ
làm hoảng sợ, làm sợ
xin lỗi tôi không có ý làm cho bạn sợ
frighten (scare) somebody to death (out of his wits); frighten the life out of somebody
làm ai sợ hết hồn
(xem daylights)
xem daylights
frighten somebody (something) away (off)
làm cho (một người, một con vật) hoảng sợ mà bỏ chạy
frighten somebody into (out of) doing something
làm cho ai sợ mà làm (mà thôi không làm) việc gì