Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    lo lắng, bực dọc, cáu kỉnh
    don't fret, we'll get there on time
    đừng lo, ta sẽ đến đó đúng giờ
    gặm, nhấm, ăn mòn
    con ngựa nhay nhay cái hàm thiếc
    gỉ đã ăn mòn hết sắt
    Danh từ
    sự lo lắng, sự bứt rứt
    Động từ
    (kiến trúc) (-tt-)
    trang trí bằng hoa văn chữ triện
    Danh từ
    phím đàn

    * Các từ tương tự:
    fret-saw, fretful, fretfully, fretfulness, fretsaw, frettage, fretted, fretwork