Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lò rèn
    xưởng luyện kim
    Động từ
    rèn
    forge a sword
    rèn một thanh gươm
    (nghĩa bóng) tạo dựng, tạo
    forge an alliance
    tạo dựng một khối liên minh
    giả mạo, làm giả
    forge a banknote
    làm giả giấy bạc
    forge a signature
    giả mạo chữ ký
    Động từ
    tiến lên
    luôn luôn tiến lên phía trước
    forge into the lead
    tiến lên vị trí dẫn đầu
    forge ahead
    tiến lên dẫn đầu
    một con ngựa tiến lên dẫn đầu, bỏ các con khác lại phía sau

    * Các từ tương tự:
    forgeability, forgeable, forged, forger, forgery, forget, forget-me-not, forgetful, forgetfully