Danh từ
lò rèn
xưởng luyện kim
Động từ
rèn
rèn một thanh gươm
(nghĩa bóng) tạo dựng, tạo
tạo dựng một khối liên minh
giả mạo, làm giả
làm giả giấy bạc
giả mạo chữ ký
Động từ
tiến lên
forge constantly onwards
luôn luôn tiến lên phía trước
tiến lên vị trí dẫn đầu
forge ahead
tiến lên dẫn đầu
một con ngựa tiến lên dẫn đầu, bỏ các con khác lại phía sau