Danh từ
cái giũa
Động từ
giũa
file one's fingernails
giũa móng tay
file something down
giũa nhỏ vật gì
Danh từ
ngăn kéo; hộp; ngăn (để xếp hồ sơ giấy tờ)
hồ sơ, giấy tờ
tập tin (vi tính)
source file
tập tin gốc
on file
giữ trong ngăn hồ sơ
chúng tôi có tất cả những đặc điểm riêng của anh trong ngăn hồ sơ
Động từ
(+away) xếp vào ngăn hồ sơ
xếp thư từ vào ngăn kéo
nộp, đệ (đơn...)
đệ đơn xin ly hôn
Danh từ
hàng, dãy (người, vật)
in Indian (single) file
thành hàng một
Động từ
(+in, out, off, past)
đi thành hàng một