Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exemplary
/ig'zempləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exemplary
/ɪgˈzɛmpləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exemplary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gương mẫu, mẫu mực
an
exemplary
student
một sinh viên gương mẫu
exemplary
behaviour
cách cư xử mẫu mực
để làm gương
exemplary
punishment
sự phạt để làm gương
adjective
[more ~; most ~]
extremely good and deserving to be admired and copied
We
congratulated
him
on
his
exemplary [=
outstanding
,
excellent
]
work
.
an
exemplary
school
an
exemplary
citizen
formal :serving as an example of something - + of
a
style
exemplary
of
romanticism
adjective
The text contains passages exemplary of good writing
illustrative
typical
characteristic
representative
archetypal
paradigmatic
Private Jones is an exemplary soldier
model
meritorious
outstanding
noteworthy
admirable
commendable
praiseworthy
excellent
superior
In addition to payment for the damage, we were awarded exemplary damages
cautionary
admonitory
warning
monitory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content