Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exaggeration
/ig,zædʒə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exaggeration
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cường điệu, sự phóng đại
lời nói cường điệu, điều phóng đại
a
story
full
of
exaggerations
một câu chuyện toàn những điều phóng đại
noun
It was a press agent's exaggeration to call the movie a 'colossal epic'
overstatement
magnification
inflation
embroidery
embellishment
elaboration
enlargement
stretch
romanticization
extravagance
overemphasis
excess
exaltation
enhancement
hyperbole
empty
talk
bombast
bragging
boasting
boastfulness
magniloquence
Literary
gasconade
rodomontade
Colloq
fish
story
puffery
Slang
bull
(
shit
)
hot
air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content