Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    khoác lác
    ông ta luôn luôn khoác lác về việc học tập thành công của con ông ở nhà trường
    lấy làm hãnh diện về
    thành phố lấy làm hãnh diện có được một nhà trưng bày nghệ thuật nổi tiếng thế giới
    Danh từ
    lời nói khoác lác
    lời nói khoác lác của hắn khoe là uống được mười panh bia chẳng gây được ấn tượng đối với ai cả
    niềm hãnh diện
    chưa bao giờ nghỉ việc vì ốm là niềm hãnh diện của nó

    * Các từ tương tự:
    boaster, boastful, boastfully, boastfulness, boastfuness