Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evil-minded
/,i:vəl'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evil-minded
/ˌiːvəlˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evil-minded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ác độc, hiểm độc
a
wicked
evil-minded
old
man
một lão già gian ác hiểm độc
* Các từ tương tự:
evil-mindedly
,
evil-mindedness
adjective
[more ~; most ~] :thinking bad or evil thoughts :having a morally bad mind or character
an
evil-minded
villain
adjective
Those anonymous phone calls were made by some evil-minded degenerate
dirty
(-
minded
)
smutty
obscene
depraved
lewd
lascivious
lecherous
salacious
licentious
filthy
nasty
foul-mouthed
The evil-minded old witch grabbed Hansel and Gretel
wicked
sinful
flagitious
vicious
hateful
malicious
spiteful
malevolent
evil
bad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content