Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
distaste
/dis'teist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
distaste
/dɪsˈteɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
distaste
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(+ for)
sự không thích, sự không ưa
she
looked
at
his
shabby
clothes
with
distaste
cô ta nhìn quần áo tồi tàn của chàng với vẻ không thích
a
distaste
for
town
life
sự không thích cuộc sống thành thị
* Các từ tương tự:
distasteful
,
distastefully
,
distastefulness
noun
plural -tastes
a strong feeling of not liking someone or something [count]
usually singular
I've
developed
a
real
distaste [=
dislike
]
for
paperwork
. [
noncount
]
I
see
you
still
smoke
,
she
said
with
distaste.
* Các từ tương tự:
distasteful
noun
You know of my distaste for cocktail parties
dislike
disfavour
antipathy
disrelish
disinclination
dissatisfaction
displeasure
discontentment
She has a distinct distaste for avocado pears
aversion
revulsion
disgust
nausea
abhorrence
loathing
repugnance
horror
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content