Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disrelish /dis'reliʃ/  

  • Danh từ
    sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét
    to regard a person with disrelish
    không ưa ai
    Ngoại động từ
    không thích, không ưa, không thú, chán ghét