Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discontented
/,diskən'tentid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discontented
/ˌdɪskənˈtɛntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discontented
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ with)
không hài lòng
discontented
with
one's
job
không hài lòng về công việc của mình
* Các từ tương tự:
discontentedly
adjective
[more ~; most ~] :not happy with your situation, position, etc. :not contented
discontented
employees
-
often
+
with
She's
been
feeling
discontented
with
life
in
general
.
adjective
The umpire's decision made many fans quite discontented
displeased
dissatisfied
discontent
annoyed
vexed
fretful
irritated
testy
piqued
petulant
disgruntled
exasperated
Colloq
fed
up
Slang
browned
off
pissed
off
Brit
cheesed
or
brassed
off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content