Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chew something [up]
    nhai
    hãy nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt
    bite off more than a one can chew
    xem bite
    chew the cud [something]
    suy nghĩ lại, nghiền ngẫm
    chew the fat (the rag)
    (khẩu ngữ) ca cẩm, cằn nhằn
    chew something over
    (khẩu ngữ) suy ngẫm
    chew over a problem
    suy ngẫm một vấn đề
    Danh từ
    sự nhai
    vật để nhai (kẹo, thuốc lá…)

    * Các từ tương tự:
    chewable, chewer, chewiness, chewing gum, chewy