Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bruiser
/'bru:zə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bruiser
/ˈbruːzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bruiser
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
người vạm vỡ to khỏe
he
looks
a
real
bruiser
anh ta trông thật sự vạm vỡ to khỏe, anh ta trông như một võ sĩ thực thụ
noun
plural -ers
[count] informal :a large, strong man
That
boy
is
going
to
be
a
bruiser
when
he
grows
up
!
noun
The heavyweight contender is really a big bruiser. Mr Big strode in with two of his bruisers
prizefighter
boxer
fighter
tough
ruffian
bodyguard
thug
hoodlum
bouncer
Colloq
hooligan
tough
guy
toughie
Brit
minder
US
roughneck
hood
gorilla
plug-ugly
torpedo
enforcer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content