vú
ngực
ôm chặt ai vào ngực mình
ngực áo
người lính với huy chương gắn trên ngực áo
ức (của loài vật)
ức gà
(cũ) lòng; tâm trạng
troubled breast
tâm trạng lo lắng
beat one's breast
xem beat
make a clean breast of something
xem clean
Động từ
chạm ngực vào (cái gì)
người chạy đua chạm ngực vào dây chằng ở đích
rẽ sóng tiến lên
lên tới đỉnh
lên tới đỉnh đồi