Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brassy
/'brɑ:si/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brassy
/ˈbræsi/
/Brit ˈbrɑːsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brassy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; iest)
giống màu đồng thau
lanh lảnh (tiếng)
trơ tráo (thường nói về phụ nữ)
adjective
brassier; -est
very confident and aggressive in a loud and sometimes annoying way
a
brassy
woman
/
reporter
having a loud and often harsh sound
brassy
music
a
big
, brassy
voice
resembling or suggesting brass
a
brassy
shine
brassy
colors
adjective
Our landlady was a big brassy blonde
impudent
forward
insolent
saucy
brash
rude
brazen
shameless
coarse
flashy
florid
flamboyant
Colloq
cheeky
fresh
She has just the right kind of brassy voice for belting out songs like, 'There's No Business Like Show Business'
harsh
strident
tinny
grating
dissonant
shrill
loud
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content