Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blatant
/'bleitnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blatant
/ˈbleɪtn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blatant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rành rành; trắng trợn
a
blatant
lie
lời nói dối rành rành
blatant
insolence
sự láo xược trắng trợn
* Các từ tương tự:
blatantly
adjective
[more ~; most ~] :very obvious and offensive
a
blatant
lie
He
showed
a
blatant
disregard
for
the
safety
of
other
drivers
.
a
blatant [=
flagrant
]
attempt
to
bribe
the
judge
blatant
racial
discrimination
adjective
Those hooligans have shown a blatant disregard for the law
obvious
flagrant
palpable
obtrusive
arrant
shameless
unashamed
brazen
overt
glaring
The blatant radical faction insists on making itself heard
noisy
clamorous
loud
bellowing
strident
vociferous
rowdy
boisterous
obstreperous
uproarious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content