Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

abhorrent /əb'hɔrənt/  /əb'hɔ:rənt/

  • Tính từ
    (+ to)
    kinh tởm; đáng căm ghét
    the killing of animal for food is abhorrent to some people
    sự giết động vật làm thức ăn là đáng căm ghét đối với một số người

    * Các từ tương tự:
    abhorrently