Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    băng, dải
    a parcel tied up with tape
    một gói buộc dây băng
    vải bọc ghế được giữ chặt vào ghế bằng dây băng
    (thể thao) dây chăng ngang ở đích
    anh ta về đích trước đối thủ nửa giây
    băng dính
    băng giấy ghi điện báo
    băng từ; sự ghi âm vào băng từ
    cảnh sát đã tịch thu nhiều cuốn sách và băng từ
    tôi đã ghi tất cả các bản giao hưởng của Beethoven vào băng từ
    như tape-measure
    cột bằng dây băng
    thu vào băng từ
    have (got) somebody (something) taped
    (Anh, khẩu ngữ)
    hiểu rõ (ai, cái gì)
    phải mất một lúc tôi mới học được các quy tắc của trò chơi, và tôi hiểu rằng bây giờ tôi đã hiểu rõ những quy tắc đó
    có thể điều khiển (tác động đến; kiểm soát) (ai, cái gì)

    * Các từ tương tự:
    tape deck, tape worm, tape-line, tape-line, tape-measure, tape-machine, tape-measure, tape-record, tape-recorder, tape-recording