Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (spent)
    tiêu, ăn tiêu
    cô ta đã tiêu hết cả tiền
    tôi tiêu thì giỏi, nhưng tiết kiệm thì tồi
    dùng (thì giờ…) vào việc gì; tốn (thì giờ…) vào việc gì
    spend a lot of time on a project
    tốn khối thì giờ vào một dự án
    tôi đã bỏ hết công sức vào việc đó
    how do you spend your spare time?
    anh dùng thì giờ rảnh rỗi ra sao?
    sống qua, trải qua
    spend a weekend in Paris
    qua kỳ cuối tuần ở Paris
    spend the night with somebody
    ăn nằm với ai
    spend a penny
    (khẩu ngữ, nói trại)
    đi tiểu

    * Các từ tương tự:
    spendable, spender, spending money, spendthrift