Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    sự tiêu xài phung phí
    I had a splurge and bought two new suits
    tôi đã vung tiền ra mua hai bộ quần áo mới
    sự phô trương (để gây chú ý)
    make a splurge
    phô trương để khiến người khác chú ý
    Động từ
    tiêu xài phung phí
    nó tiêu phung phí hết tiền nó được bạc mà mua một máy ảnh mới