Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người thần kỳ
    an infant prodigy
    thần đồng
    điều kỳ diệu
    những điều kỳ diệu của thiên nhiên
    điển hình nổi bật
    man is a prodigy of learning
    con người là điển hình nổi bật của học vấn (biết nhiều thứ)