Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

preoccupied /pri:'ɒkjʊpaid/  

  • Tính từ
    lơ đễnh vì có mối bận tâm canh cánh trong lòng
    he answered me in a rather preoccupied manner
    anh ta trả lời tôi một cách khá lơ đễnh vì đang có một mối bận tâm canh cánh trong lòng