Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trữ tình (thơ ca)
    soạn để hát
    Danh từ
    bài thơ trữ tình
    (thường số nhiều) lời ca (trong một vở nhạc kịch…)

    * Các từ tương tự:
    lyrical, lyrically, lyricalness, lyricism