Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    /'insɜ:t/
    cài vào, lồng vào. Đưa vào
    đưa một mục quảng cáo vào một tờ báo
    insert a key into a lock
    cho chìa khóa vào ổ khóa
    Danh từ
    /'insə:t/
    phụ đính, phụ trương

    * Các từ tương tự:
    inserter, insertion, insertional