Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interpolate /in'tɜ:pəleit/  

  • Động từ
    nói xen vào
    if I may interpolate a commentbefore you continue your speech
    nếu tôi được phép thêm một lời nhận xét trước khi ông tiếp tục phát biểu
    tự ý thêm vào (nội dung một bài viết…)
    xem xét cho kỹ người ta thấy rằng đã có nhiều dòng được thêm về sau vào bản thảo

    * Các từ tương tự:
    interpolater