Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thù địch
    feel no hostility towards anyone
    không thấy thù địch đối với bất cứ ai
    sự chống đối
    his suggestion met with some hostility
    gợi ý của anh ta bị một số chống đối lại
    hostilities
    (số nhiều)
    chiến sự
    lúc chiến sự bùng nổ
    ngưng chiến