Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

warfare /'wɔ:feə[r]/  

  • Danh từ
    chiến tranh
    chemical warfare
    chiến tranh hóa học
    guerilla warfare
    chiến tranh du kích
    cuộc xung đột, cuộc đấu tranh kịch liệt
    có một cuộc xung đột công khai giữa những người phản đối và những người ủng hộ kế hoạch