Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tủ (có nhiều ngăn hoặc có giá để đựng, để trưng bày)
    a china cabinet
    tủ đựng bát đĩa sứ
    vỏ (máy thu thanh, máy thu hình…)
    (cách viết khác the Cabinet) nội các, chính phủ

    * Các từ tương tự:
    cabinet-maker, cabinet-making, cabinet-work