Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whopping
/'wɒpiŋ/
/'hwɒpiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whopping
/ˈwɑːpɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whopping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
rất lớn
a
whopping
lie
lời nói dối trắng trợn
Phó từ
(khẩu ngữ)
rất
a
whopping
big
hole
in
the
ground
một lỗ rất lớn ở mặt đất
adjective
always used before a noun
informal :very large, impressive, etc.
The
play
was
a
whopping
success
.
The
car
sped
by
at
a
whopping 110
miles
per
hour
.
adjective
With that whopping Great Dane of yours in the kitchen there's no room to move about
huge
great
enormous
colossal
gigantic
immense
tremendous
prodigious
monstrous
thumping
mammoth
massive
Brobdingnagian
Jones tells such whopping lies I don't know when to believe him
flagrant
outrageous
extravagant
terrible
awful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content