Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    rất lớn
    a whopping lie
    lời nói dối trắng trợn
    Phó từ
    (khẩu ngữ)
    rất
    a whopping big hole in the ground
    một lỗ rất lớn ở mặt đất