Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voluble
/'vɒljʊbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voluble
/ˈvɑːljəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voluble
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
liến thoắng, lém lỉnh
lưu loát
voluble
excuses
những lời bào chữa lưu loát
* Các từ tương tự:
volubleness
adjective
[more ~; most ~] formal :talking a lot in an energetic and rapid way
a
voluble
host
adjective
He is the House of Commons' most voluble advocate of capital punishment
talkative
glib
fluent
loquacious
garrulous
chatty
profuse
gossipy
exuberant
long-winded
bombastic
windy
wordy
Colloq
blessed
with
the
gift
of
the
gab
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content