Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uproarious
/ʌp'rɔ:riəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uproarious
/ˌʌpˈrorijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uproarious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
om sòm, ầm ĩ
an
uproarious
debate
cuộc bàn cãi om sòm
they
burst
into
uproarious
laughter
họ phá lên cười ầm ĩ
rất buồn cười
uproarious
jokes
những lời nói đùa rất buồn cười
* Các từ tương tự:
uproariously
,
uproariousness
adjective
[more ~; most ~]
very noisy
uproarious
laughter
extremely funny
an
uproarious
comedy
adjective
We had an uproarious party on New Year's Eve
clamorous
noisy
deafening
tumultuous
turbulent
tempestuous
excited
frenzied
rowdy
riotous
disorderly
wild
Leslie told his uproarious story about Colonel Cholmondley and the tiger
hilarious
hysterical
(
screamingly
)
funny
side-splitting
Colloq
too
funny
for
words
killing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content