Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transcend
/træn'send/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transcend
/trænˈsɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transcend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
vượt quá; hơn
she
far
transcends
the
others
in
beauty
and
intelligence
cô ta vượt xa các cô khác về sắc đẹp và trí thông minh
* Các từ tương tự:
transcendence
,
transcendency
,
transcendent
,
transcendental
,
Transcendental logarithMIC production function
,
transcendental meditation
,
Transcendental production function
,
transcendentalism
,
transcendentalist
verb
-scends; -scended; -scending
[+ obj] formal :to rise above or go beyond the normal limits of (something)
music
that
transcends
cultural
boundaries
She
was
able
to
transcend
her
own
suffering
and
help
others
.
Her
concerns
transcended
local
issues
.
* Các từ tương tự:
transcendent
,
transcendental
,
Transcendental Meditation
,
transcendentalism
verb
Her performance at La Scala transcended that of every other Mimi I have heard
surpass
outstrip
exceed
go
beyond
outdistance
overstep
outdo
excel
overshadow
top
outdistance
outvie
rise
above
outshine
beat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content