Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tranquil
/'træηkwil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tranquil
/ˈtræŋkwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tranquil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
yên lặng, yên tĩnh, thanh bình
lead
a
tranquil
life
in
the
country
sống một cuộc sống yên tĩnh ở miền quê
* Các từ tương tự:
tranquility
,
tranquilize
,
tranquilizer
,
tranquillise
,
tranquilliser
,
tranquillity
,
tranquillization
,
tranquillize
,
tranquillizer
adjective
[more ~; most ~] :quiet and peaceful
a
tranquil
life
/
sea
/
village
* Các từ tương tự:
tranquility
,
tranquilize
,
tranquilizer
adjective
He often thought back to the tranquil, sultry summer days of his youth. How can Eleanor be so tranquil when everything about her is so chaotic?
calm
serene
placid
quiet
peaceful
still
smooth
unagitated
halcyon
relaxed
unruffled
sedate
steady
regular
even
dispassionate
self-possessed
cool
self-controlled
cool-headed
unexcited
undisturbed
untroubled
unperturbed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content