Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tentative
/'tentətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tentative
/ˈtɛntətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tentative
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ướm, thử
make
a
tentative
suggestion
đưa ra một gởi ý ướm thử
* Các từ tương tự:
tentatively
,
tentativeness
adjective
[more ~; most ~]
not done with confidence :uncertain and hesitant
a
tentative
smile
the
baby's
first
tentative
steps
not definite :still able to be changed
We
have
tentative
plans
for
the
weekend
.
tentative
approval
adjective
We have tentative plans for introducing a new work methodology
experimental
speculative
exploratory
probative
trial
provisional
The child gave him a tentative smile, not knowing what to expect
unsure
hesitant
uncertain
indecisive
cautious
timid
shy
diffident
uneasy
apprehensive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content