Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tempestuous
/tem'pest∫əʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tempestuous
/tɛmˈpɛsʧəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tempestuous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đầy bão tố; náo động
a
tempestuous
sea
vùng biển đầy bão tố
a
tempestuous
political
debate
cuộc tranh luận chính trị náo động
* Các từ tương tự:
tempestuously
,
tempestuousness
adjective
[more ~; most ~]
literary :affected by a tempest :stormy
a
tempestuous
sea
tempestuous
weather
full of strong emotions (such as anger or excitement) :stormy
a
tempestuous
romance
/
relationship
/
debate
adjective
They had a tempestuous relationship, and did not live together for very long
stormy
wild
uncontrolled
uncontrollable
disrupting
disruptive
turbulent
tumultuous
riotous
chaotic
uproarious
boisterous
frantic
frenzied
frenetic
furious
wrathful
vehement
fiery
impassioned
fierce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content