Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tacky
/tæki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tacky
/ˈtæki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tacky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
còn dính, chưa khô (sơn, hồ)
(Mỹ, khẩu ngữ) xơ xác, tồi tàn
adjective
tackier; -est
[also more ~; most ~]
slightly wet and sticky
The
paint
is
still
a
little
tacky.
informal
having a cheap and ugly appearance :not tasteful or stylish
We
got
rid
of
that
tacky
old
furniture
/
wallpaper
.
bright
, tacky
clothes
tacky
souvenirs
b chiefly US :not socially proper or acceptable
tacky
behavior
a
very
tacky
comment
adjective
The varnish is still tacky and must dry before sanding
sticky
gluey
gummy
adhesive
ropy
viscous
viscid
Colloq
gooey
adjective
Richard consistently buys the tackiest suits on the market
tawdry
cheap
brummagem
gaudy
tasteless
vulgar
shabby
tatty
sleazy
chintzy
shoddy
seedy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content