Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stately
/'steitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stately
/ˈsteɪtli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stately
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
oai vệ, oai nghiêm
* Các từ tương tự:
stately home
adjective
statelier; -est
[or more ~; most ~] :very impressive in appearance, manner, or size
stately
pine
trees
a
stately
building
a
slow
stately
rhythm
* Các từ tương tự:
stately home
adjective
The stately procession wound through the streets of the capital
dignified
august
solemn
distinguished
impressive
striking
imposing
awesome
grand
lofty
elevated
noble
majestic
regal
royal
imperial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content