Danh từ
(hàng hải)
cột gỗ (dùng làm cột buồm, trục căng buồm…)
Động từ
(-rr-) spar with somebody
đấm (ai, để tập luyện)
tranh luận (với ai một cách thân thiện)
tụi trẻ tranh luận với nhau