Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (bandied)
    bandy words [with somebody]
    điều qua tiếng lại với ai
    bandy something about
    bàn tán
    những câu chuyện đang được bàn tán là hoàn toàn sai
    Tính từ
    (thường xấu)
    chân vòng kiềng

    * Các từ tương tự:
    bandy-legged